|
|
|
BL-S205 Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ550 Đường kính tiện tối đa Φ380 Chiều dài tiện tối đa 530 mm |
BL-Z5 /Z6 Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ400/Φ450 Đường kính gia công tối đa dạng đĩa Φ200/Φ300 Đường kính gia công tối đa dạng trục Φ100/Φ120 Chiều dài tiện tối đa 160/250 |
BL-Z6T / Z8T Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ360/Φ500 Đường kính gia công tối đa dạng đĩa Φ250/Φ400 Đường kính gia công tối đa dạng trục Φ180/Φ250 Chiều dài tiện tối đa 300 mm/390 mm |
|
|
|
BL-H5 /H6 Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ320 Đường kính tiện tối đa Φ300 Đường kính tiện tiêu chuẩn Φ120 Chiều dài tiện tối đa 320 mm |
BL-H6Y Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ350 Đường kính tiện tối đa Φ200 Đường kính tiện tiêu chuẩn Φ150 Chiều dài tiện tối đa 250 mm |
BL-H40T Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ400 Đường kính tiện tối đa Φ310 Đường kính tiện tiêu chuẩn Φ150 Chiều dài tiện tối đa 300 mm |
|
|
|
BL-H40L Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ410 Đường kính tiện tối đa Φ300 Chiều dài tiện tối đa 400 mm |
BL-H50Q Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ500 Đường kính tiện tối đa Φ400 Chiều dài tiện tối đa 500 mm |
BL-H50T Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ560 Đường kính tiện tối đa Φ400 Đường kính tiện tiêu chuẩn Φ200 Chiều dài tiện tối đa 485 mm |
|
|
|
BL-H50L Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ520 Đường kính tiện tối đa Φ400 Chiều dài tiện tối đa 1000/1500 mm
|
BL-H60L Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ600 Đường kính tiện tối đa Φ600 Chiều dài tiện tối đa 1000/1500 mm |
BL-CBK50 Vòng xoay tối đa trên băng máy Φ500 Đường kính tiện tối đa Φ420 Chiều dài tiện tối đa 1050 mm |
Tags: Máy tiện CNC